--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao dày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao dày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao dày
+
Heaven and earth
nói về công ơn, công đức) Heaven-high and earth-thick, immense
Lượt xem: 863
Từ vừa tra
+
cao dày
:
Heaven and earth
+
early
:
sớm, ban đầu, đầu mùaan early riser người hay dậy sớmearly prunes mận sớm, mận đầu mùa
+
engrave
:
khắc, trổ, chạm
+
bế giảng
:
To end a term, to end a school-yearlễ bế giảnga school-year ending ceremony, a course-ending ceremonylớp học đã bế giảngthe course has ended
+
snow-goggles
:
kính râm đi tuyết